Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 2 And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 3 Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf
  • 4 Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 5 Dòng chảy gió vùng duyên hải Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Minh . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 566, tr. 26-29
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 6 Địa chất thủy văn ứng dụng. T. 1 / C.W. Fetter ; Phạm Thanh Hiền, Nguyễn Uyên dịch ; Phạm Mạnh Hà, Phan Trường Phiệt hiệu đính . - H. : Giáo dục, 2000 . - 308tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02690, PM/VT 00326, PM/VT 00345, PM/VT 00346, Pm/vt 00416, Pm/vt 00575, Pm/vt 00852, SDH/VT 00725
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 7 Environmental flow assessment : Methods and applications / John G. Williams, Peter B. Moyle, J. Angus Webb, G. Mathias Kondolf . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - xv, 220p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04085
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48/3 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004085%20-%20Environmental-flow-assessment.pdf
  • 8 Fundamentals of vitation / Jean Pierre Franc, Jean Marie Michel . - Neitherland : Kluwer academic, 2004 . - 305 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01031
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • 9 Hướng dẫn giải bài tập thuỷ lực dòng chảy trên kênh hở và thuỷ lực công trình / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 284tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02294, Pd/vv 02295, Pm/vv 01828-Pm/vv 01830, Pm/vv 01866-Pm/vv 01868, THUYLB 0001-THUYLB 0052
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Intan symposium on reynolds number scaling in turbulent flow. Vol 74 / Alexander T. Smits . - Neitherland : Klnwer Academic, 2004 . - 324 tr ; 25 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01037
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 11 Laser techniques for fluid mechanics / R.J. Adrian, D.F.G. Durao, M.V. Heitor . - Berlin : Spinger, 2002 . - 566p. ; 25cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01018
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001018%20-%20Laser-techniques-for-fluid-mechanics_R.J.Adrian_2002.pdf
  • 12 Một số kết quả ứng dụng phần mềm Fluent trong nghiên cứu dòng chảy qua chân vịt tàu thuỷ / Vũ Văn Duy, Bùi Trọng Tùng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 74-81
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Nghiên cứu ảnh hưởng của dòng chảy đến tàu thủy tại khu neo đậu Cẩm Phả-Quảng Ninh / Nguyễn Quang Thành; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04804
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 14 Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng dòng chảy tới hệ số truyền nhiệt của thiết bị trao đổi nhiệt dạng ống / Thẩm Bội Châu, Đinh Phi Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 15 Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ mô hình đến sự thay đổi đặc tính dòng chảy bao quanh thân tàu bằng phương pháp CFD/ Trần Ngọc Tú, Phạm Thị Thanh Hải, Nguyễn Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01658
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 16 Nghiên cứu các đặc tính của dòng chảy bao quanh thân tàu / Nguyễn Tiến Công; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88tr. ; 30cm+ 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01795
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Nghiên cứu mô hình bồi lắng ven biển dưới tác dụng đồng thời của sóng và dòng chảy / Trần Long Giang, Nguyễn Thị Diễm Chi . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.27-31
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Nghiên cứu tác động của dòng chảy đến lực cản tàu thủy trên tuyến luồng hàng hải Hòn Gai-Cái Lân / Nguyễn Trung Cương; Nghd.: Ngô Gia Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04806
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Nghiên cứu tác động của hệ thống chân vịt chính tàu thủy lên kết cấu đáy khu nước trước bến / Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.50-54
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Nghiên cứu tác động tổng hợp của gió và dòng chảy đến tàu thủy tại cảng xăng dầu cù lao Tào-Vũng Tàu / Phạm Kỳ Quang, Vũ Văn Duy, Nguyễn Xuân Phương,.. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.52-56
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Nghiên cứu ứng máy đo lưu lượng Rio Grande ADCP xác định lưu lượng dòng chảy trong sông / Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00068
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Principle of sediment transport in rivers, estuaries, coastal seas and oceans / Leo C. van Rijn . - Amsterdam, the Netherlands : Aqua Publications, 1993 . - 690p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.353 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-sediment-transport-in-rivers,-estuaries-and-coastal-seas_L.C.Van-Rijn_1993.pdf
  • 23 Progress in computaitional flow structure interaction / Werner Huas , Vittorio Selmin, Bengt Winzell . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01028
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 24 Progress in computational flow structure interaction / Werner Haus, Vittorio Selmin . - Berlin : Springer, 2003 . - 371 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01027
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 25 Structural solution for the dike with slope type protected by soil stabilized block covered by polypropylene bag / Tran Long Giang, Nguyen Thi Diem Chi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.26-29
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 The principles of naval architecture series : Ship resistance and flow / Lars Larsson, Hoyte C. Raven ; J. Randolph Paulling editor . - Jersey City, N.J. : Society of Naval Architects and Marine Engineers, 2010 . - xxii, 230p. : illustrations (some color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.812 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-principles-of-naval-architecture-series_Ship-resistance-and-flow_Lars-Larsson_2010.pdf
  • 27 Thuỷ Lực. T. 2 ( CTĐT ) / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01464, Pd/vt 01465, Pm/Vt 00241-Pm/Vt 00256, Pm/VT 00845
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001464-65%20-%20Thuy-luc_T.2_Nguyen-Tai_1999.pdf
  • 28 Thuỷ lực. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Tài . - H. : Xây dựng, 1998 . - 180tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/Vt 00532, Pd/vt 01462, Pd/vt 01463, Pd/Vt 01727, Pd/Vt 01728, Pm/Vt 00236-Pm/Vt 00240, Pm/Vt 00844, Pm/Vt 03280-Pm/Vt 03282, Pm/Vt 04811-Pm/Vt 04816, Pm/Vt 05822-Pm/Vt 05824
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001462-63%20-%20Thuy-luc_T.1_Nguyen-Tai_1998.pdf
  • 29 Thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm...[et al.] . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 . - 380tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10983
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 30 Thuỷ năng và điều tiết dòng chảy/ Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 210 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01411, Pd/vt 01412, Pm/vt 00415, Pm/vt 03474-Pm/vt 03481, SDH/Vt 00726
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :